Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải đề Describe a person you know who loves to grow plants Part 2, 3
Nội dung

Giải đề Describe a person you know who loves to grow plants Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe a person you know who loves to grow plants là một trong những chủ đề Speaking Part 2 thú vị nhưng cũng dễ ‘bí’ ý tưởng.

Trong bài viết này, bạn sẽ được tham khảo bài mẫu band cao kèm từ vựng hay và dễ áp dụng, giúp bạn vừa có ý tưởng, vừa biết cách dùng từ tự nhiên để chinh phục giám khảo. Chỉ cần ôn luyện theo hướng dẫn, bạn sẽ tự tin hơn hẳn khi gặp chủ đề này trong phòng thi Speaking.

1. Phân tích đề Describe a person you know who loves to grow plants

Describe a person you know who loves to grow plants

You should say:

  • Who this person is
  • What he/she grows
  • Where he/she grows them

And explain why he/she enjoys growing plants

Khi brainstorm cho đề bài này, trước tiên bạn hãy nghĩ ngay đến một người thật hoặc tưởng tượng rõ ràng trong đầu, ví dụ như người thân, bạn bè hoặc hàng xóm, ...

Tiếp theo, ghi nhanh các thông tin chính theo thứ tự câu hỏi gợi ý: người đó là ai, họ trồng loại cây gì (hoa, rau, cây cảnh…), trồng ở đâu (vườn, ban công, sân thượng…) và lý do họ yêu thích việc trồng cây (thư giãn, bảo vệ môi trường, tiết kiệm chi phí…).

Cuối cùng, thêm một vài chi tiết sinh động như hành động, thói quen, hoặc câu chuyện vui để câu trả lời tự nhiên và dễ nhớ hơn.

Các bạn cùng tham khảo dàn ý dưới đây nhé.

Who this person is

Ở phần này, bạn giới thiệu người mà bạn định mô tả.

Useful expressions:

  • One person I know who is really into gardening is my aunt.
  • When it comes to plant lovers, my aunt is the first one who springs to my mind.

What he/she grows

Bạn mô tả các loại cây, hoa hoặc rau củ mà người này trồng.

Useful expressions

  • She grows a variety of plants, from colourful flowers like roses and orchids to fresh herbs such as basil and mint.
  • Her garden also has some fruit trees, including mango and guava.

Where he/she grows them

Bạn cho biết địa điểm hoặc không gian mà họ trồng cây.

Useful expressions:

  • Most of her plants are grown in her backyard, which is spacious and gets plenty of sunlight.
  • She also has a small balcony garden filled with potted plants.

And explain why he/she enjoys growing plants

Bạn giải thích lý do vì sao họ yêu thích việc này.

Useful expressions:

  • She enjoys growing plants because it helps her relax and relieves stress after a busy day.
  • Gardening also gives her a sense of accomplishment when she sees her plants thrive.
  • What she really loves is being able to use the fresh vegetables and herbs she grows in her own cooking.

2. Bài mẫu Describe a person you know who loves to grow plants

Sample dưới đây nói về một người thân rất thích trồng cây cảnh. Các bạn cùng tham khảo cách triển khai bài nói và sử dụng từ vựng nhé.

Describe a person you know who loves to grow plants cue card
Describe a person you know who loves to grow plants cue card

Sample:

One person who immediately comes to mind is my aunt, who has an almost green thumb when it comes to gardening. She lives in a quiet town just outside Hanoi, and honestly, she can coax life out of any plant - whether it’s flowers, vegetables, or herbs.

Her pride and joy is a modest garden right behind her house, which she’s turned into a little oasis. She cultivates a mix of edible crops like heirloom tomatoes, crisp cucumbers, and fragrant lemongrass, alongside ornamental blooms such as velvety roses and delicate orchids. Every now and then, she experiments with unusual species, like lavender, which isn’t exactly easy to grow in our climate.

The garden isn’t particularly large, but she’s incredibly resourceful with space. She uses tiered planters, hanging baskets, and even a few upcycled containers to fit as many plants as possible. Each morning, without fail, she spends about an hour tending to them - watering, trimming, and inspecting leaves for any sign of pests. She says it’s her form of therapy, a quiet ritual that helps her start the day in a good mood.

I think she enjoys gardening so much because it allows her to slow down and stay connected to the natural world. She often tells me there’s something deeply rewarding about watching a seed sprout and eventually harvesting something you’ve nurtured yourself. For her, gardening is more than just a hobby - it’s a source of joy, mindfulness, and even pride.

Dịch nghĩa:

Người đầu tiên mình nghĩ tới là dì của mình, người mà có thể nói là rất mát tay khi trồng cây. Dì sống ở một thị trấn yên tĩnh ngay ngoại ô Hà Nội, và thật sự có thể khiến bất cứ loại cây nào cũng sống tốt - từ hoa, rau cho đến thảo mộc.

Niềm tự hào của dì là khu vườn nhỏ ngay sau nhà, nơi dì biến thành một “ốc đảo” xanh mát. Dì trồng kết hợp cả cây ăn được như cà chua giống cổ, dưa chuột giòn, sả thơm, và hoa trang trí như hoa hồng nhung và hoa lan mảnh mai. Thỉnh thoảng, dì còn thử trồng những loài cây lạ như oải hương, vốn không dễ sống trong khí hậu Việt Nam.

Khu vườn không quá rộng, nhưng dì rất khéo léo tận dụng không gian. Dì dùng chậu nhiều tầng, giỏ treo, và thậm chí cả đồ tái chế để trồng thêm cây. Mỗi sáng, không bao giờ bỏ sót, dì dành khoảng một tiếng để tưới nước, tỉa lá và kiểm tra sâu bệnh. Dì bảo đó là “liệu pháp tinh thần” giúp dì bắt đầu ngày mới với tâm trạng tốt.

Mình nghĩ dì yêu thích việc làm vườn là vì nó cho phép dì sống chậm lại và gắn kết với thiên nhiên. Dì thường nói có một cảm giác rất “đã” khi thấy hạt nảy mầm và sau đó thu hoạch chính thứ mình chăm sóc. Với dì, làm vườn không chỉ là một sở thích, mà còn là nguồn vui, sự tĩnh tâm và niềm tự hào.

Vocabulary

  • have a green thumb (idiom): mát tay khi trồng cây
  • coax life out of (phr.): khiến cái gì sống tốt
  • turn into (v): biến thành
  • edible (adj): ăn được
  • heirloom (adj): lâu đời
  • crisp (adj): giòn
  • fragrant (adj): thơm
  • lemongrass (n): sả
  • ornamental bloom (n): hoa trang trí
  • velvety roses (adj): hồng nhung
  • delicate (adj): mảnh mai
  • every now and then (phr.): thỉnh thoảng
  • experiment with (v): thử
  • be resourceful with (adj): khéo léo tận dụng
  • tiered planters (n): chậu nhiều tầng
  • upcycled containers (n): đồ tái chế
  • trim (v): tỉa lá
  • inspect (v): kiểm tra
  • form of therapy (n): liệu pháp tinh thần
  • ritual (n): nghi thức
  • start the day in a good mood (phr.): bắt đầu ngày mới với tâm trạng tốt
  • slow down (v): sống chậm lại
  • sprout (v): nảy mầm
  • nurture (v): chăm sóc

3. Describe a person you know who loves to grow plants Part 3 Questions

Với cue card Part 2 yêu cầu nói về ‘một người thích trồng cây’, các câu hỏi Part 3 cũng thường hướng tới chủ đề về cây cối và trồng trọt.

IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi thường gặp và đưa ra câu trả lời gợi ý. Các bạn hãy tham khảo để có thêm ý tưởng và từ vựng cho câu trả lời của mình nhé.

Describe a person you know who loves to grow plants Part 3
Describe a person you know who loves to grow plants Part 3

Question 1. What kind of plants do people like to grow in their homes?

Answer:

I think it depends on personal preference, but generally people go for low-maintenance plants like succulents or cacti because they’re easy to care for. Many also enjoy growing ornamental plants for decoration, such as orchids or bonsai, while others focus on edible herbs like basil or mint, which can be both practical and aesthetically pleasing.

Dịch nghĩa:

Mình nghĩ điều này tùy thuộc vào sở thích cá nhân, nhưng nhìn chung mọi người thường chọn các loại cây dễ chăm sóc như xương rồng hoặc sen đá. Nhiều người cũng thích trồng cây cảnh để trang trí, ví dụ như lan hoặc bonsai, trong khi một số khác lại tập trung vào các loại rau thơm ăn được như húng quế hoặc bạc hà, vừa tiện dụng vừa đẹp mắt.

Vocabulary:

  • preference (n): sở thích
  • go for (v): chọn
  • low-maintenance (adj): ít cần chăm sóc
  • succulent (n): sen đá
  • cacti (n): xương rồng
  • ornamental plant (n): cây cảnh
  • orchid (n): lan
  • edible herb (n): rau thơm ăn được
  • basil (n): húng quế
  • aesthetically pleasing (adj): đẹp về mặt thẩm mỹ

Question 2. How do people grow plants in cities?

Answer:

In urban areas, space is limited, so people often use potted plants on balconies or vertical gardens on walls. Some even adopt hydroponic systems, which allow plants to grow without soil, using nutrient-rich water instead. Community gardens are also becoming more popular, providing shared green spaces for city residents.

Dịch nghĩa:

Ở khu vực thành thị, diện tích thường hạn chế, vì vậy mọi người thường dùng chậu cây đặt ở ban công hoặc vườn đứng trên tường. Một số người còn áp dụng hệ thống thủy canh, cho phép cây phát triển mà không cần đất, thay vào đó là dung dịch nước giàu dinh dưỡng. Các vườn cộng đồng cũng đang ngày càng phổ biến, mang đến không gian xanh chung cho cư dân đô thị.

Vocabulary:

  • potted plant (n): cây trồng trong chậu
  • vertical garden (n): vườn đứng
  • hydroponic system (n): hệ thống thủy canh
  • nutrient-rich (adj): giàu chất dinh dưỡng

Question 3. What is the difference between growing plants in urban and rural areas?

Answer:

The main difference lies in the scale and availability of resources. In rural areas, people have more land and natural sunlight, so they can grow crops in large fields. In contrast, urban gardening is often done on a much smaller scale, with a focus on space efficiency and sometimes artificial lighting. The purpose can also differ - urban gardening is often for leisure or decoration, while rural planting is usually for livelihood.

Dịch nghĩa:

Sự khác biệt chính nằm ở quy mô và nguồn tài nguyên sẵn có. Ở nông thôn, mọi người có nhiều đất và ánh sáng tự nhiên hơn, nên có thể trồng cây trên diện tích lớn. Ngược lại, làm vườn ở thành phố thường nhỏ hơn nhiều, chú trọng vào tối ưu hóa không gian và đôi khi phải dùng ánh sáng nhân tạo. Mục đích cũng khác—làm vườn ở đô thị thường để giải trí hoặc trang trí, trong khi trồng trọt ở nông thôn chủ yếu để kiếm sống.

Vocabulary:

  • scale (n): quy mô
  • availability of resources (n): sự sẵn có của nguồn tài nguyên
  • space efficiency (n): sự tối ưu hóa không gian
  • artificial lighting (n): ánh sáng nhân tạo
  • livelihood (n): kế sinh nhai

Question 4. What do you think of the job of a farmer?

Answer:

I think being a farmer is both challenging and rewarding. It requires hard physical labor, resilience, and deep knowledge of agriculture. Farmers play a vital role in feeding the population, yet the job is often undervalued. It’s a profession that demands passion and commitment, especially in the face of unpredictable weather and market fluctuations.

Dịch nghĩa:

Theo mình, làm nông vừa thử thách vừa mang lại nhiều ý nghĩa. Công việc này đòi hỏi lao động tay chân nặng nhọc, sự bền bỉ và kiến thức sâu rộng về nông nghiệp. Nông dân đóng vai trò thiết yếu trong việc cung cấp lương thực cho xã hội, nhưng nghề này thường không được đánh giá cao. Đây là công việc đòi hỏi đam mê và sự kiên trì, đặc biệt là khi phải đối mặt với thời tiết khó lường và biến động thị trường.

Vocabulary:

  • rewarding (adj): mang lại ý nghĩa, đáng làm
  • physical labor (n): lao động tay chân
  • play a vital role in (n): đóng vai trò thiết yếu
  • undervalued (adj): không được đánh giá cao
  • commitment (n): kiên trì
  • market fluctuation (n): biến động thị trường
  • resilience (n): sự kiên cường

Question 5. Why do some people choose farming over other jobs?

Answer:

Some people choose farming because they value a self-sufficient lifestyle and enjoy working close to nature. Others might inherit family land and want to continue the tradition. Farming can also offer a sense of freedom and independence that office jobs can’t provide, despite the financial uncertainties.

Dịch nghĩa:

Một số người chọn làm nông vì họ coi trọng lối sống tự cung tự cấp và thích làm việc gần gũi với thiên nhiên. Những người khác có thể thừa kế đất từ gia đình và muốn tiếp tục truyền thống. Nông nghiệp cũng mang lại cảm giác tự do và độc lập mà công việc văn phòng không thể đem lại, dù có những rủi ro về tài chính.

Vocabulary:

  • self-sufficient lifestyle (n): lối sống tự cung tự cấp
  • inherit (v): thừa kế
  • independence (n): sự độc lập
  • financial uncertainty (n): sự bất ổn tài chính

Question 6. What are the differences between traditional and modern agriculture?

Answer:

Traditional agriculture often relies on manual labor, natural fertilizers, and time-tested techniques, while modern agriculture incorporates mechanization, genetically modified crops, and advanced irrigation systems. Modern methods can greatly increase productivity, but they may also raise concerns about environmental impact and sustainability.

Dịch nghĩa:

Nông nghiệp truyền thống thường dựa vào lao động thủ công, phân bón tự nhiên và các kỹ thuật đã được áp dụng qua nhiều thế hệ, trong khi nông nghiệp hiện đại sử dụng cơ giới hóa, cây trồng biến đổi gen và hệ thống tưới tiêu tiên tiến. Phương pháp hiện đại có thể giúp tăng mạnh năng suất, nhưng cũng gây lo ngại về tác động môi trường và tính bền vững.

Vocabulary:

  • manual labor (n): lao động thủ công
  • time-tested technique (n): các kỹ thuật đã được áp dụng qua nhiều thế hệ
  • mechanization (n): cơ giới hóa
  • genetically modified crop (n): cây trồng biến đổi gen
  • irrigation system (n): hệ thống tưới tiêu
  • productivity (n): năng suất
  • sustainability (n): tính bền vững

Question 7. Do you think it’s good to let kids learn how to plant?

Answer:

Yes, absolutely. Gardening teaches kids patience, responsibility, and an appreciation for nature. It’s also a hands-on way to learn about biology and the environment. Beyond the educational value, planting can boost their well-being and encourage healthier eating habits if they grow fruits or vegetables.

Dịch nghĩa:

Có chứ, chắc chắn rồi. Việc làm vườn giúp trẻ học được sự kiên nhẫn, tinh thần trách nhiệm và biết trân trọng thiên nhiên. Đây cũng là cách học thực hành hiệu quả để tìm hiểu về sinh học và môi trường. Ngoài giá trị giáo dục, trồng cây còn giúp trẻ cải thiện sức khỏe tinh thần và khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh nếu các em trồng rau hoặc trái cây.

Vocabulary:

  • patience (n): sự kiên nhẫn
  • appreciation for nature (n): trân trọng thiên nhiên
  • hands-on (adj): thực hành
  • well-being (n): sức khỏe, sự hạnh phúc
  • healthy eating habit (n): thói quen ăn uống lành mạnh

Qua bài mẫu Describe a person you know who loves to grow plants Part 2 và Part 3, các bạn không chỉ nắm được cách triển khai câu trả lời mạch lạc và giàu ý tưởng, mà còn bỏ túi thêm nhiều từ vựng hay, giúp phần nói trở nên tự nhiên và ấn tượng hơn.

Hãy luyện tập thường xuyên với các chủ đề tương tự để cải thiện phản xạ, khả năng diễn đạt và mở rộng vốn từ của mình. Khi bạn có vốn ngôn ngữ vững vàng và cách kể chuyện cuốn hút, việc “chinh phục” giám khảo IELTS Speaking sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

IELTS LangGo ôn tập tốt và đạt band điểm mục tiêu nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ